🔍 Search: NHANH NHẨU
🌟 NHANH NHẨU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
빨랑빨랑
Phó từ
-
1
아주 가볍고 빠르게 자꾸 행동하는 모양.
1 THOĂN THOẮT, NHANH NHẨU: Dáng vẻ liên tiếp hành động một cách rất nhẹ nhàng và nhanh chóng.
-
1
아주 가볍고 빠르게 자꾸 행동하는 모양.
-
기민하다
(機敏 하다)
Tính từ
-
1
눈치가 빠르고 동작이 재빠르다.
1 NHANH NHẸN, NHANH NHẨU, LẸ LÀNG, LANH LỢI: Nhanh trí và động tác nhanh nhẹ
-
1
눈치가 빠르고 동작이 재빠르다.